Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
56116

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
126Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.004827.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
127Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000080.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
128Thủ tục Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000094.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
129Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 1.000110.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
130Thủ tục đăng ký khai tử lưu động.1.000419.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
131Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
132Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động1.003583.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
133Thủ tục đăng ký khai tử1.000656.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
134Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con 1.000689.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
135Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1.001022.000.00.00.H56 Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
136 Đăng ký kết hôn 1.000894.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)4
137 Đăng ký khai sinh 1.001193.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
138Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc1.001167.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
139Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001156.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
140Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác1.001109.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 2
141Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã1.001098.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 2
142Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001090.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
143Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã1.001085.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
144Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã1.001078.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
145Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001055.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 2
146Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng1.001028.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 3
147Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng2.000509.000.00.00.H56Lĩnh vực: Tôn giáo (10 TTHC) 2
148Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm1.000489.000.00.00.H56Lĩnh vực: Giảm nghèo nhưng CSDL không có lĩnh vực này nên nhập vào Bảo trợ XH2
149Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm1.000506.000.00.00.H56Lĩnh vực: Giảm nghèo nhưng CSDL không có lĩnh vực này nên nhập vào Bảo trợ XH2
150Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật1.001653.000.00.00.H56Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (15 TTHC4